Bạn muốn sở hữu hàm răng trắng sáng, đều đẹp và tự nhiên?
Bạn nghe nhiều người nhắc đến “răng sứ” như một giải pháp hoàn hảo cho nụ cười… nhưng lại rối tung vì quá nhiều lựa chọn: răng sứ kim loại, Titan, Zirconia, Emax, Cercon, Lava…?
Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ các loại răng sứ, chi phí từng loại, ưu nhược điểm cụ thể để bạn chọn đúng – chọn chuẩn cho bản thân.
I. Răng sứ là gì? Tại sao nên làm răng sứ?
Răng sứ là loại răng giả được thiết kế riêng cho từng người, có hình dáng và màu sắc như răng thật, được dùng để phục hình lại các răng hư tổn, mất thẩm mỹ hoặc mất răng.
Đây là giải pháp giúp khôi phục cả chức năng ăn nhai lẫn tính thẩm mỹ, đồng thời tăng sự tự tin trong giao tiếp.
II. Phân biệt các loại răng sứ – Đặc điểm, ưu và nhược điểm chi tiết
1. Răng sứ kim loại thường
- Đặc điểm:
Răng sứ kim loại là dòng răng phục hình truyền thống với phần khung sườn làm từ hợp kim Niken – Crom hoặc Crom – Coban. Bên ngoài được phủ một lớp sứ mỏng tạo hình giống răng thật.
- Ưu điểm:
- Chi phí thấp nhất trong tất cả các dòng răng sứ hiện nay.
- Đủ độ cứng và khả năng chịu lực cho các răng hàm – nơi chịu lực nhai lớn.
- Quy trình chế tác đơn giản, dễ thực hiện và nhanh chóng.
- Nhược điểm:
- Sau một thời gian sử dụng, khung kim loại dễ bị oxy hóa trong môi trường khoang miệng, dẫn đến đen viền nướu – gây mất thẩm mỹ, đặc biệt ở răng cửa.
- Màu răng thiếu độ trong, thường đục hơn và kém tự nhiên so với răng thật.
- Có thể gây kích ứng nhẹ ở người dị ứng với kim loại.
- Tuổi thọ trung bình chỉ khoảng 5–7 năm nếu chăm sóc tốt.
- Chi phí: ~ 1 – 2 triệu/răng
👉 Phù hợp với người lớn tuổi, người ưu tiên chức năng ăn nhai và tiết kiệm chi phí.

2. Răng sứ Titan
- Đặc điểm:
Là phiên bản cải tiến của răng sứ kim loại. Sườn được pha thêm Titan (4 – 6%) – kim loại có độ tương thích sinh học cao, ít gây dị ứng. Vẫn được phủ sứ thẩm mỹ bên ngoài. - Ưu điểm:
- Tính tương thích sinh học cao hơn, ít gây viêm nướu.
- Độ cứng và khả năng chịu lực tốt hơn răng sứ kim loại thường.
- Không gây kích ứng với môi trường khoang miệng.
- Thời gian sử dụng có thể lên tới 10 năm nếu chăm sóc đúng cách.
- Nhược điểm:
- Dù cải tiến, màu răng vẫn hơi đục, thiếu độ trong suốt so với răng toàn sứ.
- Sau thời gian dài vẫn có thể xảy ra hiện tượng đen viền nướu.
- Không phải lựa chọn lý tưởng cho vùng răng cửa hoặc người yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Chi phí: ~ 2 – 3 triệu/răng
👉 Lựa chọn phổ biến cho người có răng sâu, viêm tủy, muốn phục hình bền chắc với mức chi phí vừa phải.
3. Răng toàn sứ Zirconia
- Đặc điểm:
Răng được làm hoàn toàn từ sứ Zirconia – loại vật liệu siêu cứng, siêu bền thường dùng trong công nghệ hàng không, y học (khớp nhân tạo). Không có kim loại bên trong. - Ưu điểm:
- Thẩm mỹ vượt trội: màu trắng trong, giống răng thật, không bị ánh xám như răng có lõi kim loại.
- Không bị oxy hóa, không gây đen viền nướu.
- Tương thích sinh học gần như tuyệt đối – không gây dị ứng, viêm nướu.
- Tuổi thọ lâu dài: 15–25 năm nếu vệ sinh tốt.
- Phù hợp cho cả răng cửa lẫn răng hàm.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn các loại răng sứ kim loại.
- Yêu cầu kỹ thuật chế tác và tay nghề bác sĩ cao.
- Nếu kỹ thuật không chuẩn có thể gây cộm, sai khớp cắn.
- Chi phí: ~ 4,5 – 6 triệu/răng
👉 Dành cho người có nhu cầu phục hình lâu dài, yêu cầu cao về thẩm mỹ và độ bền.

4. Răng sứ Cercon / Cercon HT
- Đặc điểm:
Là dòng răng toàn sứ cao cấp với sườn bằng Zirconia nguyên khối, sử dụng công nghệ CAD/CAM cho độ chính xác gần như tuyệt đối. Dòng HT (High Translucency) có độ trong cao hơn, nhìn sống động hơn dưới ánh sáng tự nhiên. - Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao, màu trắng ngà tự nhiên, rất khó phân biệt với răng thật.
- Không gây dị ứng, không đen viền nướu.
- Chịu lực tốt, phù hợp cả răng cửa và răng hàm.
- Khả năng khít sát cùi răng cao – giảm tình trạng giắt thức ăn, viêm nướu.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn dòng Zirconia thông thường.
- Nếu răng bị nhiễm màu nặng từ bên trong (do kháng sinh), lớp sườn mỏng của HT đôi khi không che được hoàn toàn.
- Chi phí: ~ 5 – 6 triệu/răng
👉 Phù hợp với vùng răng cửa, với những khách hàng trẻ tuổi, dân văn phòng, người giao tiếp nhiều, cần hàm răng đều – trắng sáng tự nhiên.
5. Răng sứ Emax (Zirconia / Press)
- Đặc điểm:
Dòng răng sứ có thấu quang cao nhất, mô phỏng gần như hoàn hảo ánh sáng tự nhiên của răng thật. Emax Press làm từ thủy tinh Lithium Disilicate, còn Emax Zirconia là sứ nguyên khối phủ men sứ. - Ưu điểm:
- Thẩm mỹ đỉnh cao – trắng trong tự nhiên, đặc biệt khi chụp ảnh hoặc ánh sáng chiếu vào.
- Êm, mỏng nhẹ, cảm giác nhai thoải mái như răng thật.
- Không bị ố vàng hay đổi màu theo thời gian.
- An toàn tuyệt đối, không kích ứng nướu.
- Nhược điểm:
- Giá thành khá cao, yêu cầu kỹ thuật dán/mài chính xác.
- Emax Press không đủ bền để làm cầu răng dài.
- Nếu làm ở phòng khám không uy tín có thể xảy ra sai khớp cắn – hở kẽ.
- Chi phí:
- Emax Press: ~ 5 – 6 triệu/răng
- Emax Zirconia: ~ 6 – 8 triệu/răng
👉 Thích hợp nhất cho răng cửa – người làm nghề cần ngoại hình – người theo đuổi nụ cười đẹp hoàn mỹ.

6. Dán sứ Veneer (Không mài hoặc mài siêu mỏng)
- Đặc điểm:
Miếng dán sứ siêu mỏng 0.2 – 0.5mm, chỉ dán mặt ngoài răng, không chụp toàn răng như bọc sứ. Là kỹ thuật nha khoa thẩm mỹ bảo tồn tối đa răng gốc. - Ưu điểm:
- Không cần mài hoặc mài rất ít, bảo vệ gần như nguyên vẹn răng thật.
- Thẩm mỹ cực cao, bóng mịn, trắng tự nhiên, phản quang như men răng thật.
- Không ê buốt, không ảnh hưởng đến tủy.
- Tuổi thọ trung bình 10–15 năm, có thể lâu hơn nếu chăm sóc tốt.
- Nhược điểm:
- Chỉ phù hợp với răng thưa, ố màu nhẹ, không sai lệch nhiều.
- Không thể áp dụng cho răng vỡ lớn, chết tủy hoặc mất răng.
- Chi phí cao, đòi hỏi bác sĩ có tay nghề rất cao trong thiết kế nụ cười (smile design).
- Chi phí: ~ 6 – 12 triệu/răng
👉 Lựa chọn “tối ưu” cho người làm nghệ thuật, người theo đuổi phong cách tự nhiên – bảo tồn – sang trọng.

7. Răng sứ Lava (Lava Plus & Lava Ultimate)
- Đặc điểm:
Răng sứ Lava là dòng răng toàn sứ cao cấp đến từ tập đoàn 3M – Hoa Kỳ, nổi bật với công nghệ Nano Ceramic độc quyền. Cấu tạo gồm sườn bên trong bằng Zirconia tinh khiết, phủ ngoài là sứ thẩm mỹ có khả năng chống bám dính và nhiễm màu cao. - Phân loại:
- Lava Plus: Dùng công nghệ phục hình Nano Ceramic, phù hợp cho cả răng cửa và răng hàm.
- Lava Ultimate: Là sứ resin Nano Ceramic được gia nhiệt đặc biệt, có độ đàn hồi tốt, phù hợp với trồng răng Implant hoặc phục hình ở vị trí chịu lực cao.
- Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao: Màu răng trắng trong, sống động tự nhiên – rất khó phân biệt với răng thật.
- Độ bền ấn tượng: Khả năng chịu lực cao (gấp nhiều lần răng thật), không sợ vỡ, mẻ khi ăn đồ cứng.
- Không đen viền nướu: Sử dụng 100% sứ, không kim loại nên tuyệt đối an toàn và không đổi màu theo thời gian.
- Tính tương thích sinh học tốt: Không gây kích ứng, viêm nướu hay mùi hôi miệng – rất phù hợp với cơ địa nhạy cảm.
- Cảm giác nhai chân thật: Lava Ultimate có độ đàn hồi gần như răng thật, giúp bạn ăn uống thoải mái, không “giả” như một số dòng sứ cứng.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao: Thuộc nhóm răng toàn sứ cao cấp, phù hợp với khách hàng có ngân sách dư dả hoặc muốn đầu tư lâu dài.
- Không phổ biến tại nhiều phòng khám nhỏ: Do chi phí nhập khẩu cao, đòi hỏi công nghệ chế tác hiện đại, nên cần lựa chọn nha khoa uy tín.
- Lava Ultimate: Không phù hợp để làm cầu răng dài vì độ đàn hồi cao, ưu tiên dùng cho phục hình đơn lẻ hoặc Implant.
- Chi phí:
- Lava Plus: ~ 7 – 8 triệu/răng
- Lava Ultimate: ~ 8 – 9 triệu/răng
👉 Phù hợp với: Khách hàng có nhu cầu thẩm mỹ cao, phục hình vùng răng cửa hoặc Implant, đặc biệt là những người muốn hàm răng vừa đẹp vừa bền chắc dài lâu – mà không bị đen viền hay cộm cấn.
👉 Vậy nên chọn loại răng sứ nào là phù hợp với bạn?
Mục tiêu của bạn | Gợi ý phù hợp |
Tiết kiệm chi phí | Răng sứ kim loại / Titan |
Thẩm mỹ tốt + bền cao | Zirconia, Cercon HT |
Đẹp tự nhiên như răng thật | Emax, Veneer, Lava |
Không mài răng, bảo tồn mô | Dán sứ Veneer |
Làm răng cửa đẹp hoàn hảo | Emax Press / Lava Ultimate |
Làm cầu răng chắc, lâu bền | Zirconia / Cercon |
👉 Việc chọn loại răng sứ không nên dựa vào giá rẻ hay lời khuyên chung chung.
Tốt nhất, bạn nên đến phòng khám uy tín để được chụp phim – kiểm tra răng – nghe tư vấn từ bác sĩ chuyên môn, từ đó lựa chọn loại răng sứ phù hợp với cấu trúc răng – nhu cầu – ngân sách của bạn.
📍 Nếu bạn đang băn khoăn không biết loại răng sứ nào phù hợp với mình – Đừng đoán. Hãy để bác sĩ giúp bạn.
💬 Đặt lịch tư vấn ngay tại Yteeth để được thăm khám và tư vấn 1:1 bởi bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm trong phục hình thẩm mỹ.



